YouSwap Giá

YouSwap Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá YOU hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.000099
$0.000099
HK$0.0008
0.00009232
binance

Binance

$0.00010000
$0.00010000
HK$0.0008
0.00009326
okx

OKX

$0.000102
$0.000102
HK$0.0008
0.00009512
bybit

Bybit

$0.000105
$0.000105
HK$0.0008
0.00009792
digifinex

DigiFinex

$0.000103
$0.000103
HK$0.0008
0.00009605
bitrue

Bitrue

$0.000101
$0.000101
HK$0.0008
0.00009419
bingx

BingX

$0.000104
$0.000104
HK$0.0008
0.00009699
bitget

Bitget

$0.000107
$0.000107
HK$0.0008
0.00009978
deepcoin

Deepcoin

$0.000106
$0.000106
HK$0.0008
0.00009885
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00010000
$0.00010000
HK$0.0008
0.00009326
bitmart

BitMart

$0.000105
$0.000105
HK$0.0008
0.00009792
cointiger

CoinTiger

$0.000099
$0.000099
HK$0.0008
0.00009232
whitebit

WhiteBIT

$0.000105
$0.000105
HK$0.0008
0.00009792
lbank

LBank

$0.000101
$0.000101
HK$0.0008
0.00009419
btse

BTSE

$0.000098
$0.000098
HK$0.0008
0.00009139
gate-io

Gate.io

$0.000103
$0.000103
HK$0.0008
0.00009605
htx

HTX

$0.000107
$0.000107
HK$0.0008
0.00009978
xt

XT.COM

$0.000105
$0.000105
HK$0.0008
0.00009792
upbit

Upbit

$0.00010000
$0.00010000
HK$0.0008
0.00009326
kucoin

KuCoin

$0.000103
$0.000103
HK$0.0008
0.00009605
mexc

MEXC

$0.000099
$0.000099
HK$0.0008
0.00009232
indoex

IndoEx

$0.000103
$0.000103
HK$0.0008
0.00009605
phemex

Phemex

$0.000098
$0.000098
HK$0.0008
0.00009139
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.000107
$0.000107
HK$0.0008
0.00009978
bitforex

BitForex

$0.000099
$0.000099
HK$0.0008
0.00009232
latoken

LATOKEN

$0.000104
$0.000104
HK$0.0008
0.00009699
bibox

Bibox

$0.000104
$0.000104
HK$0.0008
0.00009699
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.000098
$0.000098
HK$0.0008
0.00009139
bithumb

Bithumb

$0.00010000
$0.00010000
HK$0.0008
0.00009326
poloniex

Poloniex

$0.000103
$0.000103
HK$0.0008
0.00009605
kraken

Kraken

$0.000105
$0.000105
HK$0.0008
0.00009792
p2b

P2B

$0.000106
$0.000106
HK$0.0008
0.00009885
dydx

dYdX

$0.00010000
$0.00010000
HK$0.0008
0.00009326
citex

CITEX

$0.000101
$0.000101
HK$0.0008
0.00009419
bitmex

BitMEX

$0.000106
$0.000106
HK$0.0008
0.00009885
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.000103
$0.000103
HK$0.0008
0.00009605
stormgain

StormGain

$0.00010000
$0.00010000
HK$0.0008
0.00009326
coinsbit

Coinsbit

$0.000106
$0.000106
HK$0.0008
0.00009885
tidex

Tidex

$0.000105
$0.000105
HK$0.0008
0.00009792
bitfinex

Bitfinex

$0.000104
$0.000104
HK$0.0008
0.00009699
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.000107
$0.000107
HK$0.0008
0.00009978

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của YOU sang USD là 1 YOU tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 YouSwap. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, YouSwap đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong tháng qua, YouSwap đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong năm qua, YouSwap đã giảm undefined%, với mức cao nhất là $0 và thấp nhất là $0. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined YOU đã được giao dịch trên 0 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.